GIẢM XÓC SAU

Tên gọi phụ tùng, vị trí bắt và số thứ tự phần giảm xóc sau xe Honda Dream Thái

Số Thứ Tự Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Số Lượng Ghi Chú
1 51413-GB4-003 Ốc Tán Khóa, 8 mm 2 .................
2 52400-GN5-781 Bộ Lò Xo Phía Sau Bên Phải, Bộ 1 .................
3 52401-GN5-901 Lò Xo, Bộ Lò Xo Phía Sau 2 .................
4 52404-459-881 Kẹp Dưới, Bộ Lò Xo Phía Sau 2 .................
5 52410-GN5-781 Bộ Lò Xo Phía Sau, Bộ 2 .................
6 52423-GN5-902 Vỏ Dưới, Bộ Lò Xo Phía Sau 2 .................
7 52430-GN5-901 Bộ Điều Chỉnh Phía Phải, Lò Xo 1 .................
8 52440-GN5-901 Bộ Điều Chỉnh Phía Trái, Lò Xo 1 .................
9 52450-GN5-901 Vỏ, Bộ Điều Chỉnh, Lò Xo 2 .................
10 52453-GN5-851 Lò Xo B, Bộ Lò Xo Phía Sau 2 .................
11 52460-GN5-851 Vỏ Trên, Bộ Lò Xo Phía Sau 2 .................
12 52476-GN5-901 Hướng Dẫn, Lò Xo, Bộ Lò Xo Phía Sau 2 .................
13 52485-GA7-003 Ống Lót, Lò Xo Phía Sau 2 .................
14 52486-GA7-003 Dụng Cụ Lắp, Ống Lót Dưới, Lò Xo Phía Sau 2 .................
15 52486-056-000 Dụng Cụ Lắp, Ống Lót Trên, Lò Xo Phía Sau 2 .................
16 52489-399-601 Ống Lót, Lò Xo Phía Sau 2 .................
17 52500-GN5-781 Bộ Lò Xo Phía Sau Trái, Bộ 1 .................
18 52517-178-003 Gia Cố, Công Tắc 2 .................
19 90521-292-000 Ốc Lót Phẳng, 10 mm 2 .................
20 90551-033-000 Ốc Lót Phẳng, 10 mm 2 .................
21 94021-10000-0S Ốc Tán Mù, 10 mm 4 .................
22 94101-10000 Ốc Lót Phẳng, 10 mm 4 .................
23 94101-12000 Ốc Lót Phẳng, 12 mm 2 .................