BỘ SỐ

Tên gọi phụ tùng, vị trí bắt và số thứ tự phần bộ số xe Honda Dream Thái

Số Thứ Tự Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Số Lượng Ghi Chú
1 23211-GN5-910 Trục Chính, Hộp Số (12D) 1 ........
2 23221-GN5-910 Trục Phụ, Hộp Số 1 ........
3 23421-GN5-910 Bánh Răng Phụ 1 (34D) 1 ........
  23421-KEV-900 Bánh Răng Phụ 1 (34D) 1 ........
4 23422-GB4-770 Ốc, 20 x 9 1 ........
5 23431-GN5-910 Bánh Răng Chính 2 (17D) 1 ........
  23431-KEV-900 Bánh Răng Chính 2 (17D) 1 ........
6 23441-GB4-770 Bánh Răng Phụ 2 (29D) 1 ........
  23441-KEV-900 Bánh Răng Phụ 2 (29D) 1 ........
7 23451-GK4-761 Bánh Răng Chính 3 (21D) 1 ........
  23451-KEV-900 Bánh Răng Chính 3 (21D) 1 ........
8 23461-GK4-762 Bánh Răng Phụ 3 (26D) 1 ........
9 23471-GN5-910 Bánh Răng Chính 4 (24D) 1 ........
10 23481-GB4-771 Bánh Răng Phụ 4 (23D) 1 ........
11 23801-GF6-000 Bánh Răng, Hộp Số 1 ........
12 23802-GN5-910 Khóa, Bánh Răng, Hộp Số 1 ........
13 23911-GB4-770 Ốc Kẹp, Phớt, Bảng Lựa Chọn Đĩa 1 ........
14 24305-GB4-770 Lò Xo, Bảng Lựa Chọn Đĩa 1 ........
15 24306-GB4-770 Bảng Lựa Chọn Đĩa 1 ........
16 90452-GB4-770 Ốc Kẹp, 17 mm 1 ........
17 90461-GB4-770 Ốc Kẹp, 20 x 1,2 1 ........
  90461-035-000 Ốc Kẹp, 17 mm 2 ........
  90461-459-010 Ốc Kẹp, 20 mm 2 ........
20 90601-001-000 Lò Xo, 17 mm 2 ........
  90601-459-000 Lò Xo, 20 mm 2 ........
22 91203-GB5-761 Phớt, 17 x 29 x 5 1 ........
  91203-GB5-762 Phớt, 17 x 29 x 5 1 ........
23 92101-06008-0A Ốc Kẹp, 6 x 8 2 ........
24 96100-60010-00 Vòng Bi, Radial, Bóng, 6001 1 ........
25 96100-62010-00 Vòng Bi, Radial, Bóng, 6201 1 ........
26 96100-62030-00 Vòng Bi, Radial, Bóng, 6203 1 ........