BÁT PHANH SAU

Tên gọi phụ tùng, vị trí bắt và số thứ tự phần bát phanh sau xe Honda Dream Thái

Số Thứ Tự Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Số Lượng Ghi Chú
1 42301-GN5-900 Trục, Bánh Sau 1 .................
2 42313-GN5-760 Khoảng Cách Bên, Gương, Phanh Sau 1 .................
3 43100-GB4-000 Gương, Bộ, Phanh Sau 1 .................
4 43145-096-700 Chỉ Thị, Mòn, Phanh Sau 1 .................
5 43410-086-720 Tay, Phanh Sau 1 .................
6 43434-286-000 Gôm Giảm Chấn, Tay Phanh Sau 1 .................
7 45120-GB0-900 Gạt, Bộ Phanh 2 .................
8 45131-400-020 CAME, Phanh Sau 1 .................
9 45133-028-000 Lò Xo, Gạt, Phanh Sau 2 .................
10 45134-250-000 Sát Gạt, CAME, Phanh Sau 1 .................
11 90307-001-000 Ốc Lục Lăng, Trục, Bánh Sau 1 .................
12 90306-KF0-003 Ốc Lục Lăng, 12 mm 1 .................
13 92811-10000 Ốc A, Phanh Sau 1 .................
14 94001-06000-0S Ốc Lục Lăng, 6 mm 1 .................
15 94001-08000-0S Ốc Lục Lăng, 8 mm 1 .................
16 94050-06000 Ốc Lục Lăng, 6 mm 1 .................
17 94101-06000 Ống Lục Lăng, 6 mm 1 .................
18 94101-08000 Ống Lục Lăng, 8 mm 1 .................
19 94111-06000 Ống Áp Lực, 6 mm 1 .................
20 94201-20150 Khóa Trục, 2,0 x 15 1 .................
21 95014-10010 Điều Chỉnh Phải, Xích, Truyền Động 1 .................
22 95701-06032-00 Ốc Lục Lăng, 6 x 32 1 .................