BÁNH XE TRƯỚC

Tên gọi phụ tùng, vị trí bắt và số thứ tự phần bánh xe trước xe Honda Dream Thái
Số Thứ Tự Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Số Lượng Ghi Chú
1 42701-086-911 Vành, Bánh Trước 1 .................
  44701-GBG-000 Vành, Bánh Trước 1 RRS00001 ~
2 42712-GS4-006 Ống, Bánh Trước 1 .................
  42712-041-154 Ống, Bánh Trước 1 .................
  42712-GBG-950 Ống, Bánh Trước 1 SRS06813 ~
  42712-GBG-951 Ống, Bánh Trước 1 TTR003419 ~
3 43141-KB9-000 CAME, Phanh Trước 1 .................
  43141-000-010 CAME, Phanh Trước 1 TTR003419 ~
  45131-400-020 CAME, Phanh Trước 1 .................
4 43459-GN5-760 Ốc Điều Chỉnh, Phanh Trước 1 .................
5 44301-GN5-900 Trục, Bánh Trước 1 .................
6 44311-GN5-760 Khoảng Cách Bên, Bánh Trước 1 .................
7 44601-GN5-760ZA Trục Lắp, Bánh Trước, NH-35M 1 .................
8 44620-400-000 Khoảng Cách, Trục Trước 1 .................
9 44711-GN5-901 Lốp Trước 1 .................
  44711-041-154 Lốp Trước 1 .................
  44711-GBG-950 Lốp Trước 1 SRS06813 ~
  44711-GBG-951 Lốp Trước 1 .................
10 44713-001-000 Bảo Vệ, Ống Câm Lốp 1 .................
  42713-KB7-901 Bảo Vệ, Ống Câm Lốp 1 SRS06813 ~
11 44717-041-000 Nắp, Van, Ống Câm Lốp 1 .................
12 44806-GN5-901 Bánh Răng, Đồng Hồ Tốc Độ 1 .................
13 44509-170-003 Miếng Đệm, Bánh Răng, Đồng Hồ Tốc Độ 1 .................
14 45010-GN5-900 Gương, Bộ, Phanh Trước 1 .................
  45010-GN5-760 Gương, Bộ, Phanh Trước 1 .................
15 45120-GB0-900 Gạt, Bộ Phanh 2 .................
16 45133-028-000 Lò Xo, Gạt, Phanh Trước 2 .................
17 45134-250-000 Sát Gạt, CAME, Phanh Trước 1 .................
18 45145-121-710 Chỉ Thị, Phanh Trước 1 .................
19 45410-GN5-900 Tay, Phanh Trước 1 .................
20 45435-121-010 Lò Xo Trở Lại, Tay Phanh Trước 1 .................
21 90306-KF0-003 Ốc Lục Lăng, 12 mm 1 .................
22 90755-229-003 Sát Rãnh Dầu, 21 x 37 x 7 1 .................
  90755-229-005 Sát Rãnh Dầu, 21 x 37 x 7 1 .................
23 91251-GN5-901 Sát Rãnh Dầu, 47 x 57 x 7 1 .................
24 94050-06000 Ốc Lục Lăng, 6 mm 1 .................
25 95015-32001 Bản Nối, Tay Phanh 1 .................
26 95701-06028-00 Ốc Lục Lăng, 6 x 28 1 .................
27 96140-63010-10 Bạc Đạn, Bi Cầu, 6301U 2 .................
28 97000-23100 Nút Vặn 36 .................
29 97172-21159-10 Chân Ray, 12 x 159, 5 18 .................
30 97546-21158-10 Chân Ray, 12 x 18 .................